Finca Soledad Gesha
- Xuất xứ Ecuador
- Vùng Valle De Intag, Imbabura
- Trang trại Finca Soledad
- Giống Gesha
- Năm thu hoạch 11/2022
- Độ cao 1515 masl
- Phương pháp sơ chế Washed
- Trọng lượng 250 gram
- Hồ sơ hương vị Strawberry, Custard Apple, Lavender
- Điểm cà phê SCA 91/100
- Nguồn cung ứng Trực tiếp
- Chi phí trả cho nhà sản xuất 55 USD/kg
- Giá FOB 64 USD/kg
- Giá DDP 2.150.400 VND/kg
1.600.000 VNĐĐọc tiếp
FINCA SOLEDAD
Finca Soledad là một trang trại được Pepe và cha anh mua vào năm 2010. Trang trại nằm ở độ cao 1.515 mét so với mực nước biển, trên một sơn nguyên tại Thung lũng Intag, thuộc tỉnh Imbabura, Ecuador. Finca La Soledad chỉ sản xuất các giống Sidra, Gesha và Mejorado trên khu đất rộng 4 ha trong phạm vi 120 ha của khoảng rừng sở hữu.
- Farm Finca Soledad
- Area Planted 4 Hectares/120 Hectares
- Preservation area 96,7%
- Location Valle De Intag, Imbabura
- Shade Virgin forest
- Soil Volcanic soil
» Đọc hiểu tag thông tin cà phê
- Aroma Earl Grey, Orange, Jasmine
- Hot Lemon, Milky, Orange Blossom
- Warm Jasmine, Clementine, Rose
- Cold Lime, Orange, Green Apple
- Aftertaste Earl Grey, Caramel, Lime
- Acidity Bright and Crispy
- Body Delicate
- Balance Orange & White Spectrum
Hồ sơ rang
- Roast Machine Giesen W1A
- Roast Profile Extremely Light

Khuyến cáo bảo quản và sử dụng
– Cà phê mong muốn được nghỉ ngơi ở nơi thoáng mát tránh ánh nắng và túi kín;
– Cà phê của chúng tôi đạt đỉnh hương vị sau 04 tuần từ ngày rang;
– Cà phê của chúng tôi giữ vững phổ hương trong vòng 06 tháng từ khi mở túi, và chất lượng giảm dần sau đó;
– Cà phê của chúng tôi được đóng gói bằng công nghệ khóa chặt hương vị nên bảo quản được 02 năm từ ngày sản xuất khi không mở túi. Chúng tôi cũng khuyến cáo không sử dụng vào lần mở túi đầu tiên, hãy mở và đóng túi chờ đợi thêm 3 ngày để giải phóng hoàn toàn công nghệ đóng gói khóa chặt hương vị;
– Cà phê của chúng tôi sẽ thể hiện rõ mô tả hương vị sau 03 ngày từ khi bạn thao tác mở và đóng kín túi ở lần đầu tiên.
The optimum water quality for brewing coffee
- Calcium Hardness 10 ppm CaCO3
- Magnesium Hardness 58 ppm CaCO3
- Total Alkalinity 10 ppm CaCO3
- Sodium 10 ppm CaCO3