Finca El Lechero #130

500.000 VND
  • Xuất xứ Peru
  • Vùng San Ignacio - El Huabo
  • Trang trại Finca El Lechero
  • Giống Caturra, Yellow Caturra
  • Năm thu hoạch 10/2021
  • Độ cao 1870 masl
  • Phương pháp sơ chế Washed
  • Trọng lượng 250 gram
  • Hồ sơ hương vị Purple Plum, Blackcurrant, Hibiscus
  • Điểm cà phê SCA 88/100
  • Nguồn cung ứng Trực tiếp
  • Chi phí trả cho nhà sản xuất 1.160 PEN/tạ (55.2kg parchment)
  • Giá FOB 12,1 USD/kg
  • Giá DDP 454.960 VND/kg

500.000 VNĐĐọc tiếp

FINCA EL LECHERO

Finca El Lechero được canh tác tại nông trại Finca El Lechero, San Ignacio El Huabo, Peru thuộc sở hữu Idelo Ulises Nayra Armijos với tổng diện tích 2,5 ha.

Năm 2019, cà phê của Ulises đứng thứ 12 của Cup of Excellence Peru.

» Thông tin chi tiết về Finca El Lechero

» Đọc hiểu tag thông tin cà phê

Hồ sơ rang

  • Roast Machine Giesen W1A
  • Roast Profile Extremely Light
  • Roast Duration 9m58s
  • Drying Phase 5m12s
  • Maillard Phase 3m28s
  • Development Phase 1m18s
  • Development Ratio 13%
  • Charge Temperature 182 Celsius
  • Turning Point 68 Celsius
  • Dry-end Temperature 140 Celsius
  • First Crack Temperature 182 Celsius
  • End Bean Temperature 190.5 Celsius
  • End Air Temperature 200 Celsius
 Finca El Lechero 130 – Specialty Coffee

Khuyến cáo bảo quản và sử dụng

– Cà phê mong muốn được nghỉ ngơi ở nơi thoáng mát tránh ánh nắng và túi kín;
– Cà phê của chúng tôi đạt đỉnh hương vị sau 04 tuần từ ngày rang;
– Cà phê của chúng tôi giữ vững phổ hương trong vòng 06 tháng từ khi mở túi, và chất lượng giảm dần sau đó;
– Cà phê của chúng tôi được đóng gói bằng công nghệ khóa chặt hương vị nên bảo quản được 02 năm từ ngày sản xuất khi không mở túi. Chúng tôi cũng khuyến cáo không sử dụng vào lần mở túi đầu tiên, hãy mở và đóng túi chờ đợi thêm 3 ngày để giải phóng hoàn toàn công nghệ đóng gói khóa chặt hương vị;
– Cà phê của chúng tôi sẽ thể hiện rõ mô tả hương vị sau 03 ngày từ khi bạn thao tác mở và đóng kín túi ở lần đầu tiên.

The optimum water quality for brewing coffee

  • Calcium Hardness 10 ppm CaCO3
  • Magnesium Hardness 58 ppm CaCO3
  • Total Alkalinity 10 ppm CaCO3
  • Sodium 10 ppm CaCO3
Finca Rosenheim H200
  • Specialty
  • Caturra

Finca Rosenheim H200

500.000 VND
Peru
Gisheke #21132
  • Specialty
  • Red Bourbon

Gisheke #21132

600.000 VND
Rwanda
Nyagishiru #1552
  • Specialty
  • Red Bourbon

Nyagishiru #1552

600.000 VND
Burundi
Vunga #21135
  • Specialty
  • Red Bourbon

Vunga #21135

600.000 VND
Rwanda
Nueva Alianza Typica#4350
  • Specialty
  • Typica

Nueva Alianza Typica#4350

500.000 VND
Peru
Nueva Alianza Bourbon #4349
  • Specialty
  • Bourbon

Nueva Alianza Bourbon #4349

550.000 VND
Peru