Nyagishiru #1552

600.000 VND
  • Xuất xứ Burundi
  • Vùng Buhinyuza, Muyinga Province
  • Trang trại Nyagishiru Washing Station
  • Giống Red Bourbon
  • Năm thu hoạch 07/2022
  • Độ cao 1600 - 1750 masl
  • Phương pháp sơ chế Washed
  • Trọng lượng 250 gram
  • Hồ sơ hương vị Tangerine Buttery, Lemon Ice Tea, Milk Chocolate
  • Điểm cà phê SCA 87/100
  • Nguồn cung ứng Gián tiếp
  • Chi phí trả cho nhà sản xuất 7,4 USD/kg
  • Giá FOB 11 USD/kg
  • Giá DDP 565.000 VND/kg

600.000 VNĐThêm vào giỏ hàng

NYAGISHIRU WASHING STATION

Trạm sơ chế Nyagishiru nằm trên ngọn đồi ở Nyagishiru và thu gom cà phê tươi từ 12 ngọn đồi lân cận. Matraco (Matsitsi Trading Co, chủ sở hữu của Nyagishiru CWS) đã hỗ trợ cây non chất lượng để thay thế hệ thống cây cà phê đã già cỗi tại các trang trại của nông dân trong vùng.

Các nông hộ và nhà sản xuất tại Nyagishiru luôn nhận được khoản hoa hồng cao hơn 20% so với giá thị trường địa phương trong mùa này. Nyagishiru cũng trả lương cho nhân viên của mình cao hơn gần 60% so với mức lương thông thường tại Burundi.

» Thông tin chi tiết về Nyagishiru Washing Station

Roasting profile

  • Roast Machine Giesen W6A
  • Roast Profile Extremely Light
 Nyagishiru 1552 – Specialty Coffee

Khuyến cáo bảo quản và sử dụng

– Cà phê mong muốn được nghỉ ngơi ở nơi thoáng mát tránh ánh nắng và túi kín;
– Cà phê của chúng tôi đạt đỉnh hương vị sau 04 tuần từ ngày rang;
– Cà phê của chúng tôi giữ vững phổ hương trong vòng 06 tháng từ khi mở túi, và chất lượng giảm dần sau đó;
– Cà phê của chúng tôi được đóng gói bằng công nghệ khóa chặt hương vị nên bảo quản được 02 năm từ ngày sản xuất khi không mở túi. Chúng tôi cũng khuyến cáo không sử dụng vào lần mở túi đầu tiên, hãy mở và đóng túi chờ đợi thêm 3 ngày để giải phóng hoàn toàn công nghệ đóng gói khóa chặt hương vị;
– Cà phê của chúng tôi sẽ thể hiện rõ mô tả hương vị sau 03 ngày từ khi bạn thao tác mở và đóng kín túi ở lần đầu tiên.

Điều kiện nước tiêu chuẩn cho pha cà phê

  • Calcium Hardness 10 ppm CaCO3
  • Magnesium Hardness 58 ppm CaCO3
  • Total Alkalinity 10 ppm CaCO3
  • Sodium 10 ppm CaCO3
Finca Rosenheim H200
  • Specialty
  • Caturra

Finca Rosenheim H200

500.000 VND
Peru
Gisheke #21132
  • Specialty
  • Red Bourbon

Gisheke #21132

600.000 VND
Rwanda
Vunga #21135
  • Specialty
  • Red Bourbon

Vunga #21135

600.000 VND
Rwanda
Nueva Alianza Typica#4350
  • Specialty
  • Typica

Nueva Alianza Typica#4350

500.000 VND
Peru
Nueva Alianza Bourbon #4349
  • Specialty
  • Bourbon

Nueva Alianza Bourbon #4349

550.000 VND
Peru
Finca El Lechero #130
  • Specialty
  • Caturra

Finca El Lechero #130

500.000 VND
Peru